top of page

[IELTS Speaking] Từ Vựng: Phở

Phở là món ăn vô cùng quen thuộc, không chỉ đối với người Việt, mà còn với bạn bè quốc tế.


Vậy, khi giám khảo IELTS hay một người bạn nước ngoài nào đó hỏi chúng ta về món phở, thì câu trả lời có thể như thế nào? Trước hết hãy cùng làm quen với 5 từ vựng cơ bản sau đây nhé:



🍜 Phở Bò = Vietnamese Beef Phở (/biːf/) 👉 Nam Dinh is known as the birthplace of Vietnamese beef pho. Nam Định được biết đến là quê hương của phở bò.

🍜 Một Bát Phở = A Bowl of Pho (/bəʊl/) 👉 Many Hanoians enjoy a bowl of Pho for breakfast. Nhiều người Hà Nội thích ăn sáng với một bát phở.

🍜 Nước Dùng = Broth (/brɒθ/) 👉 The broth is the tastiest part of a bowl of Pho. Nước dùng là phần đậm vị nhất của một bát phở.

🍜 Nồi Nấu Phở = Pho Broth Pot (/pɒt/) 👉 The cook is stirring the giant pho broth pot. Đầu bếp đang nguấy nồi nấu phở khổng lồ.

🍜 Quán Phở = Pho Shop 👉 This pho shop opens at 6am and closes at 11pm. Quán phở này mở cửa lúc 6 giờ sáng và đóng cửa lúc 11 giờ tối.



318 lượt xem

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page