Câu gián tiếp trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần biết. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để cùng Ha Phong IELTS hiểu thêm về câu gián tiếp trong tiếng Anh (reported speech) nhé!
1. Câu gián tiếp trong tiếng Anh (Reported speech) là gì?
Câu gián tiếp trong tiếng Anh (Reported Speech) là dạng câu tường thuật dùng để thuật lại, kể lại những lời mà người khác đã nói mà không dùng dấu ngoặc kép.
Eg: “I am going to buy this car next week.”, she says.
→ She says she is going to buy that car next week.
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
2.1 Chuyển đổi thì của động từ và modal verbs
2.2 Chuyển đổi đại từ và các từ hạn định
2.3 Chuyển đổi các từ chỉ thời gian, nơi chốn
3. Một số dạng câu gián tiếp trong tiếng Anh
3.1 Câu gián tiếp trong tiếng Anh dạng trần thuật
Cấu trúc: S + say(s)/ said (that) + Clause
Eg:
“I’m going to travel around the world next month”, David says
→ David said that he was going to travel around the world the following year.
3.2 Câu gián tiếp trong tiếng Anh dạng câu hỏi
3.2.1 Câu hỏi dạng Yes/ No
Cấu trúc: S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
Eg:
“Are you tired?” she asked.
→ She asked if I was tired.
“Did you finish your homework?” my teacher asked.
→ My teacher asked me whether I had finished my homework.
3.2.2 Câu hỏi có từ để hỏi WH
Cấu trúc: S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…
Eg: “What did you buy for dinner?”, my husband asked
→ My husband wanted to know what I had bought for dinner.
3.2.3 Câu gián tiếp trong tiếng Anh với câu mệnh lệnh, yêu cầu
Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…
Với câu ra lệnh yêu cầu bắt buộc sẽ được nhấn mạnh với động từ ordered.
Cấu trúc:
S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…
S + ordered + somebody + to do something
Eg: “Stop talking in the class.”, Mrs. Sylvia told us.
→ Mrs. Sylvia told us to stop talking in the class.
3.2.4 Câu gián tiếp trong tiếng Anh dạng đặc biệt
* Diễn tả đề nghị, lời mời → Ta có thể dùng Shall/ Would:
“Shall I open the door for you?” John asked
→ John offered to open the door for me.
*Diễn tả sự yêu cầu lịch sự → ta có thể dùng will/ would/ can/ could:
Rosie asked me: “Can you lend me your umbrella?”
→ Rosie asked me to lend her my umbrella.
* Câu cảm thán:
“What a lovely dress!” She said
→ She exclaimed that the dress was lovely.
Xem thêm bài viết tại đây:
Các khóa học tại Ha Phong IELTS:
➤ Khóa IELTS Nền tảng Level 1: TẠI ĐÂY
➤ Khóa IELTS Preparation level 2: TẠI ĐÂY
➤ Khóa IELTS Ready level 3: TẠI ĐÂY
➤ Khóa IELTS Advance level 4: TẠI ĐÂY
➤ Lớp IELTS Online từ mất gốc đến 6.5 - 8.0 IELTS: TẠI ĐÂY
Kiểm tra trình độ miễn phí: http://bit.ly/testtrinhdoielts
🌏 HỆ THỐNG CƠ SỞ
✔ CS1: Số 89 dãy 3, ngõ 98 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
✔ CS2: Số 12 ngõ 33 Tạ Quang Bửu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
✔ CS3: 8C10 ngách 2, ngõ 261 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội
Ha & Phong IELTS - Học IELTS thực chất
Hotline: 0981 488 698 | 0961 477 793
Email: hello@haphong.edu.vn
Fanpage Ha Phong IELTS - Thầy Hà & Phong
YouTube Ha Phong IELTS
Group Thầy Hà & Phong IELTS
google seo…
03topgame 03topgame;
gamesimes gamesimes;
Fortune Tiger…
Fortune Tiger…
Fortune Tiger…
EPS Machine…
EPS Machine…
seo seo;
betwin betwin;
777 777;
slots slots;
Fortune Tiger…
seo优化 SEO优化;
bet bet;
Phantom Wallet Extension: Experience the best of Solana with Phantom, the secure and user-friendly wallet designed for effortless crypto management. Store, send, receive, and swap Solana tokens with ease, while exploring decentralized apps (dApps) directly from your browser. With advanced security features like seed phrase encryption and biometric authentication, Phantom ensures your assets remain safe. Phantom Extension | Phantom Wallet Extension
Ücretsiz rastgele gabile sohbet ve gabile chat sorunsuz yeni kişilerle tanışma imkanı sağlar.
Ücretsiz rastgele yetişkin sohbet ve yetişkin chat kesintisiz yeni kişilerle tanışma imkanı sağlar.
google 优化 seo技术+jingcheng-seo.com+秒收录;
Fortune Tiger Fortune Tiger;
Fortune Tiger Fortune Tiger;
Fortune Tiger Fortune Tiger;
Fortune Tiger Slots Fortune…
站群/ 站群
gamesimes gamesimes;
03topgame 03topgame
EPS Machine EPS Cutting…
EPS Machine EPS and…
EPP Machine EPP Shape…
Fortune Tiger Fortune Tiger;
betwin betwin;
777 777;
slots slots;
Fortune Tiger Fortune Tiger;